Leandro Riedi
2 - 0
Sun Fajing
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
19
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
9
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
55
Tổng số lần giao bóng 1
72
71
Tổng số điểm giành được trong trận
56
32
Số lần giao bóng 1 thành công
53
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5472
0.5818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7361
19
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Tổng số lần giao bóng 1
32
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
40
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
17
Số lần giao bóng 1 thành công
30
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30