
0
-
2
Brandon Nakashima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
18
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
0
Số cơ hội bẻ break có được
11
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1818
81
Tổng số lần giao bóng 1
55
61
Tổng số điểm giành được trong trận
75
48
Số lần giao bóng 1 thành công
37
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6458
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8649
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6727
31
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9394
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
9
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
35
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
27
Số lần giao bóng 1 thành công
26
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8846
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7429
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
36
Tổng số lần giao bóng 1
20
23
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40