
0
-
2
Nicolás Jarry

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
8
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
16
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
45
Tổng số lần giao bóng 1
48
38
Tổng số điểm giành được trong trận
55
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
5
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
24
17
Tổng số điểm giành được trong trận
26
8
Số lần giao bóng 1 thành công
16
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
21
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9375
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40