
0
-
2
Sebastian Ofner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
11
5
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
18
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6111
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
62
Tổng số lần giao bóng 1
61
53
Tổng số điểm giành được trong trận
70
38
Số lần giao bóng 1 thành công
43
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7674
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7049
19
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
2
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
26
Tổng số lần giao bóng 1
31
25
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7097
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
28
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5833
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40