
0
-
2
Mateo Barreiros Reyes

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
59
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
49
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.4898
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
22
Số lần giao bóng 2 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8667
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.32
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
26
10
Số lần giao bóng 1 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
7
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40