
0
-
2
Chang Hanna

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
33
Tổng số lần giao bóng 2
23
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.303
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
4
Số cơ hội bẻ break có được
21
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
79
Tổng số lần giao bóng 1
47
53
Tổng số điểm giành được trong trận
73
46
Số lần giao bóng 1 thành công
24
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5435
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
0.5823
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5106
33
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
37
Tổng số lần giao bóng 1
31
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4516
17
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
42
Tổng số lần giao bóng 1
16
22
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
10
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
16
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A