
?
-
?
Teodora Jovic

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
89
Tổng số điểm giành được trong trận
90
72
Số lần giao bóng 1 thành công
74
86
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.8372
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7957
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
7
Số lần bẻ break thành công
8
11
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.6364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.4861
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
44
Tổng số điểm giành được trong trận
39
37
Số lần giao bóng 1 thành công
28
46
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.8043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5676
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5357
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
38
25
Số lần giao bóng 1 thành công
35
28
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.814
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
3
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5143
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số điểm giành được trong trận
13
10
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 1
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
2
Số lần giao bóng 2 thành công
1
2
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3636
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40