Leylah Annie Fernandez/Yulia Putintseva
2 - 0
Makoto Ninomiya/Xu Yifan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
7
Số lần bẻ break thành công
4
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
57
Tổng số lần giao bóng 1
46
59
Tổng số điểm giành được trong trận
44
37
Số lần giao bóng 1 thành công
31
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3548
0.6491
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6739
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
32
Tổng số điểm giành được trong trận
26
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3529
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.68
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
27
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30