
1
-
2
Tereza Mihalikova/Olivia Nicholls

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
11
28
Tổng số lần giao bóng 2
31
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3871
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
71
Tổng số lần giao bóng 1
84
78
Tổng số điểm giành được trong trận
77
43
Số lần giao bóng 1 thành công
53
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5814
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6038
0.6056
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.631
24
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6452
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
27
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.125
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
15
24
Tổng số điểm giành được trong trận
6
10
Số lần giao bóng 1 thành công
7
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.2857
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.375
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
30
Tổng số lần giao bóng 1
42
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
18
Số lần giao bóng 1 thành công
27
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6296
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40