
1
-
2
Mona Barthel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
11
Lỗi giao bóng kép
8
82
Tổng số điểm giành được trong trận
92
47
Số lần giao bóng 1 thành công
49
88
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5698
30
Số lần giao bóng 2 thành công
29
41
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.7317
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7838
3
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6596
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7551
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.4634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4595
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
27
Tổng số điểm giành được trong trận
34
11
Số lần giao bóng 1 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
12
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
4
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
37
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.4865
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
19
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9091
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
24
Tổng số điểm giành được trong trận
31
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40