Li Hsin Lin
0 - 2
Junri Namigata
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
58
35
Số lần giao bóng 1 thành công
29
51
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.6863
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
4
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7241
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
10
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40