Li Tu
2 - 1
Ethan Quinn
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
14
6
Lỗi giao bóng kép
5
42
Tổng số lần giao bóng 2
38
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
6
Số cơ hội bẻ break có được
9
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4444
93
Tổng số lần giao bóng 1
92
99
Tổng số điểm giành được trong trận
86
51
Số lần giao bóng 1 thành công
54
44
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.8627
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7037
0.5484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.587
36
Số lần giao bóng 2 thành công
33
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8684
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
30
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.4667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
19
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7037
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.5161
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4688
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15