
1
-
2
Zachary Svajda

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
100
Tổng số điểm giành được trong trận
100
41
Số lần giao bóng 1 thành công
74
87
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.4713
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6549
42
Số lần giao bóng 2 thành công
37
46
Tổng số lần giao bóng 2
39
0.913
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9487
2
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
55
0.7805
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7432
26
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4103
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
10
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
17
Số lần giao bóng 2 thành công
15
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7895
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
10
Số lần giao bóng 1 thành công
23
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.3571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
15
Số lần giao bóng 2 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7391
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
38
21
Số lần giao bóng 1 thành công
32
31
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8095
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A