Liam Draxl
1 - 2
Dusan Lajovic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
22
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
5
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
89
Tổng số lần giao bóng 1
73
75
Tổng số điểm giành được trong trận
87
63
Số lần giao bóng 1 thành công
51
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.6508
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.7079
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6986
22
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
24
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
4
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
37
Tổng số lần giao bóng 1
20
23
Tổng số điểm giành được trong trận
34
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.6486
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A