
0
-
2
Camilla Rosatello

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
24
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
51
Tổng số lần giao bóng 1
42
36
Tổng số điểm giành được trong trận
57
37
Số lần giao bóng 1 thành công
18
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4865
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4286
12
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
14
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
15
Số lần giao bóng 1 thành công
7
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3929
7
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40