Lilian Marmousez
1 - 2
Genaro Alberto Olivieri
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
1
82
Tổng số điểm giành được trong trận
99
50
Số lần giao bóng 1 thành công
55
95
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.5263
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6395
41
Số lần giao bóng 2 thành công
30
45
Tổng số lần giao bóng 2
31
0.9111
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9677
3
Số lần bẻ break thành công
5
9
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6909
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4839
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
47
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4043
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6176
26
Số lần giao bóng 2 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A