Linda Fruhvirtova
0 - 2
Greet Minnen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
35
Tổng số điểm giành được trong trận
58
26
Số lần giao bóng 1 thành công
34
48
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.5417
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7556
21
Số lần giao bóng 2 thành công
8
22
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9545
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
1
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7353
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
20
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
27
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5185
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5714
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A