Linda Fruhvirtova
0 - 2
Linda Klimovicova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
2
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
27
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
68
Tổng số lần giao bóng 1
62
60
Tổng số điểm giành được trong trận
70
42
Số lần giao bóng 1 thành công
35
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5645
24
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2941
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7857
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
41
Tổng số lần giao bóng 1
26
30
Tổng số điểm giành được trong trận
37
24
Số lần giao bóng 1 thành công
12
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4615
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
30
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40