Linda Fruhvirtova
2 - 0
Lucrezia Stefanini
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
74
Tổng số điểm giành được trong trận
63
44
Số lần giao bóng 1 thành công
59
58
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7468
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
5
Số lần bẻ break thành công
2
17
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2941
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7045
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5424
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
32
28
Số lần giao bóng 1 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
35
23
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
1
12
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5143
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30