Linda Noskova/Clara Tauson
0 - 2
Mirra Andreeva/Diana Shnaider
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
49
Tổng số lần giao bóng 1
47
42
Tổng số điểm giành được trong trận
54
36
Số lần giao bóng 1 thành công
30
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
0.7347
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6383
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
30
26
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
24
Tổng số lần giao bóng 1
17
16
Tổng số điểm giành được trong trận
25
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.2778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4706
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40