
0
-
2
Liudmila Samsonova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3871
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4545
73
Tổng số lần giao bóng 1
52
53
Tổng số điểm giành được trong trận
72
42
Số lần giao bóng 1 thành công
37
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7568
0.5753
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7115
27
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.871
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
15
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
21
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.5312
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
41
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
40
25
Số lần giao bóng 1 thành công
24
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7742
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A