Liudmila Samsonova
1 - 2
Zheng Qinwen
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
0
Lỗi giao bóng kép
8
27
Tổng số lần giao bóng 2
43
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4815
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4186
9
Số cơ hội bẻ break có được
12
5
Số lần bẻ break thành công
4
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
103
Tổng số lần giao bóng 1
95
102
Tổng số điểm giành được trong trận
96
76
Số lần giao bóng 1 thành công
52
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.6053
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.7379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5474
27
Số lần giao bóng 2 thành công
35
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.814
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
5
8
Tổng số lần giao bóng 2
26
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
48
Tổng số lần giao bóng 1
45
46
Tổng số điểm giành được trong trận
47
40
Số lần giao bóng 1 thành công
19
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.575
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7368
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4222
8
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8077
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
15
30
Tổng số điểm giành được trong trận
17
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.375
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
14
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
1
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
35
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
25
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 4 - 4 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40