
0
-
2
Zeynep Sonmez

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
66
Tổng số điểm giành được trong trận
75
59
Số lần giao bóng 1 thành công
46
72
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.8194
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
13
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8696
5
Số lần bẻ break thành công
8
12
Số cơ hội bẻ break có được
13
0.4167
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6154
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.4915
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
17
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
5
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4118
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
37
31
Số lần giao bóng 1 thành công
29
34
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.725
2
Số lần giao bóng 2 thành công
11
3
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A