Lloyd Harris
2 - 0
Marc Andrea Huesler
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
5
29
Tổng số lần giao bóng 2
23
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
8
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
58
Tổng số lần giao bóng 1
60
65
Tổng số điểm giành được trong trận
53
29
Số lần giao bóng 1 thành công
37
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.8621
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7568
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
27
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.931
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
9
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
17
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8824
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
11
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0