
2
-
0
Otto Virtanen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
28
Tổng số lần giao bóng 2
31
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
61
Tổng số lần giao bóng 1
76
74
Tổng số điểm giành được trong trận
63
33
Số lần giao bóng 1 thành công
45
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.7879
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7111
0.541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5921
25
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9355
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
16
Số lần giao bóng 1 thành công
24
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
37
Tổng số điểm giành được trong trận
34
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8235
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7619
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40