Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
13
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
3
Lỗi giao bóng kép
2
106
Tổng số điểm giành được trong trận
115
61
Số lần giao bóng 1 thành công
88
98
Tổng số lần giao bóng 1
123
0.6224
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7154
34
Số lần giao bóng 2 thành công
33
37
Tổng số lần giao bóng 2
35
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9429
1
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
47
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
59
0.7705
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6705
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.3784
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5429
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
35
24
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
48
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
36
37
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
15
Số lần giao bóng 2 thành công
17
16
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
37
16
Số lần giao bóng 1 thành công
30
27
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 6 - 2 , 6 - 3
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A