
0
-
2
Mariam Bolkvadze

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
56
Tổng số lần giao bóng 1
41
39
Tổng số điểm giành được trong trận
57
36
Số lần giao bóng 1 thành công
31
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5278
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6452
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7561
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
3
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
21
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
2
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
18
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A