Lois Boisson
0 - 2
Coco Gauff
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
18
Tổng số lần giao bóng 2
20
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
44
Tổng số lần giao bóng 1
46
33
Tổng số điểm giành được trong trận
57
26
Số lần giao bóng 1 thành công
26
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
17
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6429
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
25
Tổng số lần giao bóng 1
23
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
9
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3913
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Tổng số lần giao bóng 1
23
15
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40