
2
-
0
Jessika Ponchet

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số lần giao bóng 2
28
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
74
Tổng số lần giao bóng 1
47
70
Tổng số điểm giành được trong trận
51
41
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
0.5541
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4043
32
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
17
Tổng số lần giao bóng 2
19
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
35
Tổng số điểm giành được trong trận
27
13
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3846
0.4333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4062
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
44
Tổng số lần giao bóng 1
15
35
Tổng số điểm giành được trong trận
24
28
Số lần giao bóng 1 thành công
6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40