
2
-
1
Mona Barthel

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
12
Lỗi giao bóng kép
8
97
Tổng số điểm giành được trong trận
91
39
Số lần giao bóng 1 thành công
56
95
Tổng số lần giao bóng 1
93
0.4105
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6022
44
Số lần giao bóng 2 thành công
29
56
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7838
7
Số lần bẻ break thành công
6
12
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.641
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4054
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
27
9
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
4
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.3409
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
22
Số lần giao bóng 2 thành công
8
29
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.4839
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5625
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
3
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15