Lorenzo Giustino
0 - 2
Stuart Parker
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
3
Lỗi giao bóng kép
0
43
Tổng số điểm giành được trong trận
61
35
Số lần giao bóng 1 thành công
29
57
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.614
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.617
19
Số lần giao bóng 2 thành công
18
22
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8276
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7222
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
32
24
Số lần giao bóng 1 thành công
16
32
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8182
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
1
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
11
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.44
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.65
13
Số lần giao bóng 2 thành công
7
14
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40