
0
-
2
Nicolas Alvarez Varona

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
3
54
Tổng số điểm giành được trong trận
67
37
Số lần giao bóng 1 thành công
40
53
Tổng số lần giao bóng 1
68
0.6981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
13
Số lần giao bóng 2 thành công
25
16
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
0
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6486
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.725
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
3
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
22
Số lần giao bóng 1 thành công
18
28
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.7857
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5143
6
Số lần giao bóng 2 thành công
14
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
25
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40