
2
-
0
Alexander Zverev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
2
37
Tổng số lần giao bóng 2
22
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
74
Tổng số lần giao bóng 1
73
80
Tổng số điểm giành được trong trận
67
37
Số lần giao bóng 1 thành công
51
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7027
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6986
37
Số lần giao bóng 2 thành công
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
38
Tổng số lần giao bóng 1
43
44
Tổng số điểm giành được trong trận
37
22
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5517
0.5789
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
16
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
8
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.4167
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
21
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 4 - 0
, 5 - 0
, 5 - 1
, 6 - 1
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30