
2
-
0
Brandon Nakashima

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
19
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3684
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
52
Tổng số lần giao bóng 1
49
55
Tổng số điểm giành được trong trận
46
39
Số lần giao bóng 1 thành công
30
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8205
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6122
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
23
27
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8261
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9333
0.7188
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
8
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2727
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0