Lorenzo Musetti
1 - 2
Carlos Alcaraz Garfia
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số lần giao bóng 2
34
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
102
Tổng số lần giao bóng 1
81
79
Tổng số điểm giành được trong trận
104
69
Số lần giao bóng 1 thành công
47
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
34
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7234
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5802
30
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số lần giao bóng 2
16
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
27
33
Tổng số điểm giành được trong trận
28
24
Số lần giao bóng 1 thành công
11
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4074
10
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
46
Tổng số lần giao bóng 1
37
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
33
Số lần giao bóng 1 thành công
24
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.7174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
16
Tổng số lần giao bóng 1
13
5
Tổng số điểm giành được trong trận
24
7
Số lần giao bóng 1 thành công
9
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
0.4375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
8
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
1
Tổng số lần giao bóng 2
1
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Tổng số lần giao bóng 1
4
2
Tổng số điểm giành được trong trận
8
5
Số lần giao bóng 1 thành công
3
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
0
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6 , 2 - 6 , 3 - 6
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 4
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40