Lorenzo Musetti
2 - 0
Daniil Medvedev
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số lần giao bóng 2
23
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
58
Tổng số lần giao bóng 1
58
64
Tổng số điểm giành được trong trận
52
37
Số lần giao bóng 1 thành công
35
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.7838
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6379
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
21
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
20
Số lần giao bóng 1 thành công
22
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.9412
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4643
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30