
3
-
1
Frances Tiafoe

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
0
123
Tổng số điểm giành được trong trận
98
76
Số lần giao bóng 1 thành công
68
107
Tổng số lần giao bóng 1
114
0.7103
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5965
29
Số lần giao bóng 2 thành công
46
31
Tổng số lần giao bóng 2
46
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
1
11
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
62
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.8158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6324
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.4839
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5435
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
25
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.52
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
24
26
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7692
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
12
38
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6053
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4138
14
Số lần giao bóng 2 thành công
17
15
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
13
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8261
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 4
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30