Lorenzo Musetti
2 - 0
Gabriel Diallo
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số lần giao bóng 2
26
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
57
Tổng số lần giao bóng 1
62
69
Tổng số điểm giành được trong trận
50
36
Số lần giao bóng 1 thành công
36
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
21
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9615
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
39
Tổng số lần giao bóng 1
29
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
27
Số lần giao bóng 1 thành công
15
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
12
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
33
32
Tổng số điểm giành được trong trận
19
9
Số lần giao bóng 1 thành công
21
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
9
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30