Lorenzo Musetti
3 - 1
Holger Rune
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3 Set 4
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số lần giao bóng 2
46
25
Số điểm giành được từ giao bóng 2
27
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.587
8
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
124
Tổng số lần giao bóng 1
120
129
Tổng số điểm giành được trong trận
115
79
Số lần giao bóng 1 thành công
74
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
42
0.6709
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
0.6371
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6167
44
Số lần giao bóng 2 thành công
43
0.9778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9348
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
19
Tổng số lần giao bóng 2
18
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
38
Tổng số lần giao bóng 1
45
45
Tổng số điểm giành được trong trận
38
19
Số lần giao bóng 1 thành công
27
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
22
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7241
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Tổng số lần giao bóng 1
21
29
Tổng số điểm giành được trong trận
21
20
Số lần giao bóng 1 thành công
8
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6897
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.381
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
25
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3 SET 4
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 4
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30