
3
-
1
Mariano Navone

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
2
40
Tổng số lần giao bóng 2
34
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
19
Số cơ hội bẻ break có được
9
8
Số lần bẻ break thành công
5
0.4211
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
115
Tổng số lần giao bóng 1
132
134
Tổng số điểm giành được trong trận
113
75
Số lần giao bóng 1 thành công
98
52
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
51
0.6933
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5204
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7424
36
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
15
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
33
Tổng số lần giao bóng 1
44
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
23
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.6957
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6591
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
29
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
13
Số lần giao bóng 1 thành công
25
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.48
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8621
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
9
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5909
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.5946
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
14
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4762
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
SET 2
SET 3
SET 4
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 4
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15