Lorenzo Sonego
2 - 0
Jan-Lennard Struff
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
14
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
48
Tổng số lần giao bóng 1
43
55
Tổng số điểm giành được trong trận
36
36
Số lần giao bóng 1 thành công
29
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6207
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6744
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8824
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
7
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5333
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40