Louisa Chirico
1 - 2
Tamara Korpatsch
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
7
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
38
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.2143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6316
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
6
Số lần bẻ break thành công
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8889
85
Tổng số lần giao bóng 1
102
85
Tổng số điểm giành được trong trận
102
57
Số lần giao bóng 1 thành công
64
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.5614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4844
0.6706
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6275
21
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
18
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
40
29
Tổng số điểm giành được trong trận
38
15
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.55
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
36
Tổng số lần giao bóng 1
30
35
Tổng số điểm giành được trong trận
31
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6071
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4091
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
4
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Tổng số lần giao bóng 1
32
21
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.45
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40