
0
-
2
Alex de Minaur

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số lần giao bóng 2
25
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3514
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.36
3
Số cơ hội bẻ break có được
16
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
90
Tổng số lần giao bóng 1
58
69
Tổng số điểm giành được trong trận
79
53
Số lần giao bóng 1 thành công
33
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8788
0.5889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.569
34
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9189
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
28
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.3871
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
18
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Số cơ hội bẻ break có được
13
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1538
59
Tổng số lần giao bóng 1
31
41
Tổng số điểm giành được trong trận
49
41
Số lần giao bóng 1 thành công
19
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6829
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8947
0.6949
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A