
1
-
2
Daniel Rincon

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
8
94
Tổng số điểm giành được trong trận
98
54
Số lần giao bóng 1 thành công
53
90
Tổng số lần giao bóng 1
102
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5196
33
Số lần giao bóng 2 thành công
41
36
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8367
4
Số lần bẻ break thành công
5
15
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5556
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7547
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.3889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3673
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
4
33
Tổng số điểm giành được trong trận
43
17
Số lần giao bóng 1 thành công
24
33
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5581
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7895
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
32
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
9
28
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.36
11
Số lần giao bóng 2 thành công
13
12
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8125
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
7
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
2
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40