
2
-
0
Elias Ymer

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
56
Tổng số điểm giành được trong trận
42
34
Số lần giao bóng 1 thành công
39
49
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.6939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7959
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.8529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
18
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
23
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8571
6
Số lần giao bóng 2 thành công
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0