Luca Nardi
2 - 1
Mariano Navone
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
120
Tổng số điểm giành được trong trận
106
67
Số lần giao bóng 1 thành công
87
107
Tổng số lần giao bóng 1
119
0.6262
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7311
39
Số lần giao bóng 2 thành công
29
40
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.975
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
8
Số lần bẻ break thành công
6
15
Số cơ hội bẻ break có được
16
0.5333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.6418
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5632
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.45
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3438
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
25
20
Số lần giao bóng 1 thành công
23
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
43
21
Số lần giao bóng 1 thành công
34
37
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.5676
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7083
16
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
39
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6538
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 4 - 2 , 5 - 2 , 6 - 2