
0
-
2
Sada Nahimana

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
49
Tổng số điểm giành được trong trận
70
37
Số lần giao bóng 1 thành công
43
54
Tổng số lần giao bóng 1
65
0.6852
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6615
15
Số lần giao bóng 2 thành công
21
17
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
3
Số lần bẻ break thành công
6
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.3784
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5116
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6818
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
42
28
Số lần giao bóng 1 thành công
29
37
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7073
8
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4483
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số điểm giành được trong trận
28
9
Số lần giao bóng 1 thành công
14
17
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40