Luca van Assche
2 - 0
Abedallah Shelbayh
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
5
59
Tổng số điểm giành được trong trận
39
29
Số lần giao bóng 1 thành công
32
43
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6744
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5818
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7826
6
Số lần bẻ break thành công
2
10
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7241
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5312
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3043
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
4
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
17
Số lần giao bóng 1 thành công
16
23
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5926
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
19
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
20
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5625
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40