Luca van Assche
2 - 0
Adrian Mannarino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
19
Tổng số lần giao bóng 2
22
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.4211
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
9
Số cơ hội bẻ break có được
6
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.5556
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
63
Tổng số lần giao bóng 1
66
69
Tổng số điểm giành được trong trận
60
44
Số lần giao bóng 1 thành công
44
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5682
0.6984
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
18
Số lần giao bóng 2 thành công
22
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
31
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
27
20
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4211
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
32
Tổng số lần giao bóng 1
36
35
Tổng số điểm giành được trong trận
33
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.68
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6944
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30