Luca van Assche
0 - 0
Dino Prizmic
Tất cả Set 1
Stats
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
25
Tổng số điểm giành được trong trận
35
23
Số lần giao bóng 1 thành công
12
36
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6389
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A